Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH
-
Công suất: 4HP ( 4 ngựa )
-
Xuất xứ: Malaysia
-
Bảo hành: 12 Tháng
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH kết nối tối đa 4 dàn lạnh
Dàn nóng máy máy lạnh multi Panasonic CU-4S34SBH loại 1 chiều, công suất 34.000BTU đây là công suất dàn nóng nhỏ nhất của hãng Panasonic. Panasonic CU-4S34SBH kết nối tối đa tới 4 dàn lạnh (treo tường, nối ống gió).
Như vậy: Chỉ cần 1 cục nóng multi Panasonic CU-4S34SBH sẽ thay thế tới 4 dàn nóng máy điều hòa cục bộ thông thường.
Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái
Máy máy lạnh multi Panasonic được trang bị công nghệ inverter – Công nghệ tiên tiến đỉnh cao nhất hiện nay giúp máy điều hòa tiết kiệm điện năng (tiết kiệm hóa đơn thanh toán tiền điện hàng tháng cho Bạn), máy vận hành êm ái mang đến không gian yên tĩnh dễ chịu không chỉ cho Bạn mà không ảnh hưởng tiếng ồn đến không gian xung quanh, đồng thời giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Multi Panasonic độ bền cao, thách thức thời gian
Dàn tản nhiệt dàn nóng multi Panasonic màu xanh – blue fin giúp máy chống ăn mòn, ô xy hóa từ đó gia tăng độ bền cho sản phẩm. Vì vậy nếu Bạn có khu vực ven biển thì chọn mua máy lạnh multi Panasonic sẽ là lựa chọn tối ưu cho công trình của Bạn.
Ở các nước phát triển thì máy điều hòa multi được sử dụng rất rộng rãi và kiểm chứng chất lượng có độ bền cao.
Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt bảo dưỡng
Dàn nóng multi Panasonic | CU-4S34SBH | ||
Công suất lạnh | Btu/h (Min~Max) |
34,100 (9,890~37,500) | |
kW (Min~Max) |
10.0 (2.90~11.00) | ||
EER | Btuh/hW | 12.18 | |
W/W | 3.57 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220-240 |
Dòng điện | A | 13.5-12.4 | |
Công suất điện | W (Min~Max) |
2,800 (560~3,460) | |
Độ ồn(cao) | (dB-A) | 52 | |
Dòng cực đại | A | 21,3 | |
Dòng khởi động | A | 13.5 | |
Công suất máy nén | W | 1.700 | |
Công suất quạt | W | 90 | |
Kích thước | Cao | mm | 999 |
Rộng | mm | 940 | |
Sâu | mm | 340 | |
Khối lượng | kg | 76 | |
Chiều dài ống đồng** | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 45 |
Chiều dài tối đa | 1 phòng | 25 | |
Tổng | 70 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | mm | 15 | |
Nạp gas bổ sung | g/m | 20 |