Giảm giá!
Máy lạnh âm trần nối ống gió Samsung AC100NNMSEC/EA/AC100NXMSEC/EA
-
Công suất: 4HP ( 4 ngựa )
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Bảo hành: 24 Tháng
Giá: 35,500,000₫ 39,600,000₫
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh âm trần nối ống gió Samsung AC100NNMSEC/EA/AC100NXMSEC/EA
1 chiều gas R410a
- Tính thẩm mỹ cao giải pháp cho không gian nội thất sang trọng
- Cửa gió bố trí linh hoạt phân phối gió đồng đều theo ý muốn
- Vận hành êm ái, dễ dàng bảo trì
Máy lạnh nối ống gió Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC100NNMSEC/EA AC100NXMSGC/EA |
||
Hệ thống | ||||
Công suất | Làm lạnh | kW | 11.10 | |
Btu/h | 37.900 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh | kW | 3,79 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 6.70 | |
MCA | A | 13.00 | ||
MFA | A | 14.30 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER ( Chế độ làm lạnh) | – | 2,93 | |
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8” | |||
Ống Gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8” | |||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD ~ ID) |
m | 50 | |
Chiều cao tối đa (OD ~ ID) |
m | 30.0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Nguồn điện | W | 150.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 29.00/24.50/20.00 | |
L/s | 483.33/408.33/333.33 | |||
Áp suất tỉnh | Thấp / Trung bình / Cao | mmAq | 4.00/4.00/15.00 | |
Pa | 39.23/39.23/147.10 | |||
Ống nước ngưng | Ống nước ngưng | ɸ, mm | VP25 (OD 32, ID 25) | |
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 42.0/38.0/34.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 33.00 | |
Kích thước | mm | 1150 x 320 x 480 | ||
Phụ kiện | Bơm nước ngưng | Tùy chọn | – | MDP-M075SGU1D |
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 380-415,50/60 | ||
Máy nén | Model | – | UG3AK5415BH2 | |
Công suất động cơ | kW | 3,88 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105.00 |
L/s | 1,750.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 93.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 932 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | 21~54 |