Máy lạnh Carrier 38/42CER018
-
Công suất: 2HP ( 2 ngựa)
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Bảo hành: 1 năm máy nén 3 năm
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh Carrier 2 HP 38/42CER018
Máy lạnh Carrier 2 HP sở hữu thiết kế sang trọng, kết hợp hài hòa với mọi không gian nội thất của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy lạnh cho không gian phòng nhỏ dưới 30m2 thì máy lạnh 2 HP là sự lựa chọn phù hợp. Sở hữu các công nghệ cùng tính năng hiện đại như: chế độ Eco tiết kiệm điện, Lưới lọc khử mùi Nano Silver Ginsen, tính năng làm lạnh nhanh,… điều hòa Carrier mang đến cho bạn không gian sống trong lành, mát lạnh sảng khoái.
Máy lạnh hoạt động êm, tiết kiệm điện 20%
Ấn nút “ECO” trên remote, Máy lạnh Carrier 2 HP 38CER018-703V/42CER018-703V sẽ hoạt động êm ái nhẹ nhàng, tiết kiệm đến 20% điện năng tiêu thụ. Mặc dù không được trang bị công nghệ Inverter, nhưng nhờ tính năng này, người dùng cũng có thể giảm kha khá tiền điện mỗi tháng.
Kháng khuẩn khử mùi hiệu quả


Chức năng làm lạnh nhanh
Tạo hướng gió thổi rộng


Tiết kiệm điện khi ngủ
Tự chẩn đoán lỗi thông minh

Sản xuất tại nhà máy Toshiba – carrier Thái Lan. Bảo hành 12 tháng ( toàn máy ), máy nén 36 tháng.
Những tính năng vượt trội:
1. Lưới Lọc Nano bạc loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn, nấm mốc,… trong không khí.
2. Dàn nóng mạ lớp hợp kim chuyên dụng chống ăn mòn, tăng tuổi thọ.
3. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
4. Tính năng tự khởi động lại.
5. Cài đặt chế độ hẹn giờ.
Máy lạnh Carriers Smart features
(Hinght Power Cooling/ Heating – Chức năng làm lạnh – sưởi nhanh)
Để tăng lượng gió, ấn nút Powerful trên điều khiển, lưu lượng gió sẽ tăng lên 1100 m3 ngay tức thì
( Wider Airflow – Tạo hướng gió thổi rộng )
Cánh gió nằm ngang tạo hướng thổi rộng sẽ làm lạnh đều khắp nhà. Điều khiển Điều Hòa Carrier cho phép điều chỉnh 11 hướng thổi. Cộng thêm chức năng đổi gió tự động, mấy sẽ chọn được những hướng thổi tối ưu cho việc làm lạnh hoặc sưởi, phân phối đều khắp cả phòng.
( Daily timer – Hẹn giờ hàng ngày )
Điều khiển của Điều Hòa Carrier cũng cho phép hẹn giờ chính xác cho máy lạnh của bạn khi bạn muốn khởi động hay ngừng máy. Chức năng này có thể tự động lặp lại hàng ngày.
( Eco Sleep Timer – Hẹn giờ khi ngủ )
Điều khiển từ xa của Điều Hòa Carrier có thể cài đặt giờ tắt máy một cách thuận tiện. Nó có thể lập trình theo 1, 3, 5, 9 giờ. Trong khi đó máy sẽ tạo ra hành trình hoạt động tối ưu cho giấc ngủ của bạn. Nhiệt độ sẽ tăng 10 C sau hai giờ hoạt động lien tiếp. Nhiệt độ sẽ duy trì cho đến sang.
( Auto Diagnosis – Tự chuẩn đoán )
Để tạo sự tiện lợi, ,mỗi máy trang bị một hệ thống tự chuẩn đoán thông minh mà nó sẽ chỉ ra khu vực có khả năng bị hư hỏng để nhanh chóng sửa chữa mang lại hiệu quả cao.
( Hệ thống lưới lọc Nano )
Điều Hòa Carrier tiếp cận với cộng nghệ tiên tiến và áp dụng chúng trong công việc biến đổi chất lượng không khí trong nhà và văn phòng làm việc của bạn. Điều Hòa Carrier sử dụng công nghệ lưới nọc Nano để nhanh chóng đạt được sự tinh khiết cho hơi thở của bạn.
( Lưới lọc ‘’ Nano Silver Gínen ‘’ )
Sự kết hợp mạnh mẽ Nano Silver cộng với thành phần nhân sâm tự nhiên, làm tăng thêm tính kháng khuẩn, chống nấm mốc và khử mùi.
Lưới lọc – Nano Photo Copper Zinc
Công nghệ Nano Photo – copper Zinc rất mạnh mẽ trong việc khử mùi vì lưới lọc có chứa các hạt phân tử dễ kết hợp với các mùi để triệt để. Nano Photo Copper cũng có khả năng diệt khuẩn và chống nấm mốc.
Kiểu dáng | Đơn vị đo lường | COOL ONLY R-22 |
Dàn lạnh | 42CER018 | |
Dàn nóng | 38CER018 | |
Nguồn điện | Ph/Hz/V | 1/50/220 |
Công suất lạnh | kW | 5.23 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.96 |
Dòng hoạt động | A | 9.20 |
COP | w/w | 2.67 |
Dàn lạnh | 42CER018 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 320x1050x238 |
Trọng lượng tịnh | kg | 14 |
Lưu lượng gió | m3/h | 900 |
Dàn nóng | 38CER018 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 550x780x290 |
Trọng lượng tịnh | kg | 39 |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời | oC | 21 – 43 |
Kích thước ống | ||
Phía lỏng | mm | 6.35 |
Phía hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chiều cao ống tối đa | m | 8 |
Gaz dung môi | R410a |