Máy lạnh Carrier 38/42CER024
-
Công suất: 2.5HP ( 2.5 ngựa )
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Bảo hành: 1 năm máy nén 3 năm
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh Carrier 2.5 HP 38/42CER024
Máy lạnh Carrier 2.5 HP sở hữu thiết kế sang trọng, kết hợp hài hòa với mọi không gian nội thất của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy lạnh cho không gian phòng nhỏ dưới 35m2 thì máy lạnh 2.5 HP là sự lựa chọn phù hợp. Sở hữu các công nghệ cùng tính năng hiện đại như: chế độ Eco tiết kiệm điện, Lưới lọc khử mùi Nano Silver Ginsen, tính năng làm lạnh nhanh,… điều hòa Carrier mang đến cho bạn không gian sống trong lành, mát lạnh sảng khoái.
Máy lạnh hoạt động êm, tiết kiệm điện 20%
Ấn nút “ECO” trên remote, Máy lạnh Carrier 2.5 HP 38CER024-703V/42CER024-703V sẽ hoạt động êm ái nhẹ nhàng, tiết kiệm đến 20% điện năng tiêu thụ. Mặc dù không được trang bị công nghệ Inverter, nhưng nhờ tính năng này, người dùng cũng có thể giảm kha khá tiền điện mỗi tháng.
Kháng khuẩn khử mùi hiệu quả


Chức năng làm lạnh nhanh
Tạo hướng gió thổi rộng


Tiết kiệm điện khi ngủ
Tự chẩn đoán lỗi thông minh

Sản xuất tại nhà máy Toshiba – carrier Thái Lan. Bảo hành 12 tháng ( toàn máy ), máy nén 36 tháng.
Những tính năng vượt trội:
1. Lưới Lọc Nano bạc loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn, nấm mốc,… trong không khí.
2. Dàn nóng mạ lớp hợp kim chuyên dụng chống ăn mòn, tăng tuổi thọ.
3. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
4. Tính năng tự khởi động lại.
5. Cài đặt chế độ hẹn giờ.
Thống số kỹ thuật
Điều hòa Carrier | Dàn lạnh Dàn nóng |
42CER024-703V 38CER024-703V |
Nguồn điện | (Ph/Hz/V) | 1/50/220-240 220V |
Công suất làm lạnh | kW | 6.47 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 2.08 |
Dòng hoạt động | A | 9.61 |
EER | W/W | 3.11 |
Energy grade | 4 | |
DÀN LẠNH | 42CER024-703V | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 320x1050x238 |
Trọng lượng tịnh | kg | 13 |
Lưu lượng gió(h) | m3/h | 1250 |
Công suất làm ẩm | l/h | 2.0 |
Độ ồn(h/l) | dB | 53/50/47/43/40 |
Công suất âm (h) | dBA | 68 |
Công suất quạt | W | 30 |
DÀN NÓNG | 38CER024-703V | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 550x780x290 |
Trọng lượng tịnh | kg | 45 |
Môi chất làm lạnh | R410A | |
Độ ồn(h) | dB | 56 |
Công suất âm (h) | dBA | 71 |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời | °C | 21 ~ 43 |
Công suất điện | W | 1460 |
Công suất quạt | W | 42 |
KÍCH THƯỚC ỐNG | ||
Phía lỏng | (mm/inch) | 6.35(1/4”) |
Phía hơi | (mm/inch) | 15.88(5/8”) |
Dạng ống thổi | Flare | |
Ống thoát nước ngưng | mm | 16.3 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 |
Chiều dài ống không cần sạc gas thêm | m | 15 |
Bổ sung chất làm lạnh | g/m | 30 |