Giảm giá!
Máy lạnh LG V18WIN1 INVERTER
-
Công suất: 2HP ( 2 ngựa)
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Bảo hành: 2 năm máy nén 10 năm
Giá: 13,390,000₫ 17,590,000₫
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh LG V18ENF1 INVERTER
Mát lạnh tức thì với DUAL Inverter
Mát lạnh dễ chịu với máy nén biến tần kép LG DUAL Inverter Compressor™.
Tiết kiệm hóa đơn tiền điện, Thân thiện với môi trường
Tối ưu hiệu suất làm lạnh giúp tiết kiệm chi phí tiền điện
Vận hành êm ái
Mang đến không gian yên tĩnh, thoải mái khi sử dụng
*Dựa trên kết quả thử nghiệm nội bộ của LG trên máy điều hòa không khí LG DUAL Inverter có độ ồn dưới 19dBA. (Mẫu máy – V10API).
Máy nén biến tần kép Dual Inverter Compressor™
Vận hành hiệu quả, êm ái, Làm lạnh nhanh chóng, Độ bền theo năm tháng
Nhờ công nghệ máy nén biến tần kép DUAL Inverter Compressor™.
Màng lọc sơ cấp
Bắt giữ các hạt bụi thô ngay từ bước lọc đầu
Tự động làm sạch
Tự động làm sạch môi trường bên trong dàn lạnh
Tự động làm khô bất kỳ độ ẩm nào bên trong máy điều hòa không khí để đảm bảo máy luôn sạch.
*Google và Google Home là các nhãn hiệu của Google LLC. *Amazon, Alexa, Echo và tất cả các logo và nhãn hiệu chuyển động liên quan là nhãn hiệu của Amazon.com, Inc hoặc các công ty liên kết. *LG SmartThinQ hiện được đổi tên thành LG ThinQ. *Các tính năng thông minh và sản phẩm trợ lý giọng nói có thể khác nhau tùy theo quốc gia và mẫu máy. Hỏi nhà bán lẻ địa phương hoặc LG để biết tính khả dụng của dịch vụ. *Không bao gồm thiết bị loa thông minh hỗ trợ giọng nói.
-
Tiêu thụ năng lượng dễ giám sát
Màn hình luôn duy trì thông báo để bạn có thể dễ dàng theo dõi và giảm mức tiêu thụ năng lượng*. *Tiêu thụ năng lượng trong quá trình hoạt động điều hòa không khí.
-
Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường với chất làm lạnh R32 cải thiện hiệu quả năng lượng.
-
4 mức kiểm soát năng lượng chủ động
Chủ động kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng với 4 cấp độ dựa trên nhu cầu sử dụng.
-
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng
Tiết kiệm thời gian và công sức, nhanh chóng tận hưởng bầu không khí mát lạnh
-
Mang đến giấc ngủ trọn vẹn
Trải nghiệm môi trường ngủ thoải mái nhất với các chức năng tự động điều chỉnh*. *Khi chức năng ngủ thoải mái được kích hoạt.
*Mức cụ thể có thể khác nhau tuy theo tứng dòng máy.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhiệt với lớp phủ đặc biệt màu vàng, giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
KÍCH THƯỚC
TÓM LƯỢC
-
- CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TIÊU CHUẨN (NHỎ NHẤT – LỚN NHẤT) – BTU/H
- 18.000 (3.200 ~ 20.500)
-
- KÍCH THƯỚC (MM, R X C X S)
- Dàn lạnh: 998 X 345 X 210
Dàn nóng: 770 X 545 X 288
-
- CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
- Máy nén biến tần Dual Inverter
-
- LỢI ÍCH THÊM
- Máy nén bảo hành 10 năm
THÔNG SỐ CƠ BẢN
-
- Công suất làm lạnh danh định (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 0.938 / 5.275 / 6.008 KW
3200 / 18000 / 20500 Btu/h
- Hiệu suất năng lượng (CSPF)
- 5 sao
-
- CSPF
- 5.39
- EER/COP
- 3.43 W/W / 11.69 (Btu/h)/W
-
- Nguồn điện
- 1Ø, 220~240V, 50 Hz
- Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 250-1540-2000
-
- Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất)
- 1.40 – 7.10 – 10.00 A
CÁC TÍNH NĂNG
-
- WIFI
- Không
THÔNG SỐ CHUNG
-
- Loại Sản Phẩm
- Điều hòa 1 chiều
DÀN LẠNH
-
- Lưu lượng gió (Làm lạnh, Max / H / M / L) – m³/min
- 18.0 / 12.7 / 10.2 / 8.4
- Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) – dB(A)
- – / 45 / 40 / 37 / 32
-
- Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) – Net – mm
- 998 x 345 x 210
- Khối lượng (Net) – kg
- 11.2
DÀN NÓNG
-
- Lưu lượng gió (Tối đa) – m³/min
- 31.0
- Độ ồn (Làm lạnh, Trung bình) – dB(A)
- 53
-
- Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) – Net – mm
- 770 x 545 x 288
- Khối lượng (Net) – kg
- 32.5
-
- Phạm vi hoạt động làm lạnh (°C , DB)
- 18 ~ 48
- Aptomat
- 25 A
-
- Dây cấp nguồn
- 3×2.5 No. × mm²
- Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh
- 2×2.5+2×1.5 No. × mm²
-
- Đường kính ống dẫn – Ống lỏng – mm
- ø 6.35
- Đường kính ống dẫn – Ống gas – mm
- ø 12.7
-
- Môi chất lạnh – Tên môi chất lạnh
- R32
- Môi chất lạnh – Nạp bổ sung – g/m
- 15
-
- Chiều dài ống – Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa – m
- 3 / 7.5 / 30
- Chiều dài ống – Chiều dài không cần nạp – m
- 12.5
-
- Chiều dài ống – Chênh lệch độ cao tối đa – m
- 20
- Ống trong dàn tản nhiệt
- ĐỒng
-
- Cấp nguồn
- Indoor