Giảm giá!
Máy lạnh Panasonic CU/CS-XU18ZKH-8 INVERTER CAO CẤP
-
Công suất: 2HP ( 2 ngựa)
-
Xuất xứ: Malaysia
-
Bảo hành: 1 năm máy nén 7 năm
Giá: 22,300,000₫ 24,200,000₫
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh Panasonic 2hp inverter
Chế độ thổi gió 4 chiều, hơi lạnh lan tỏa khắp phòng
Công nghệ Nanoe-X khử mùi hiệu quả
Thiết kế đơn giản
Công nghệ Nanoe-G
Giảm tiêu hao điện
Chế độ ngủ ban đêm
Làm lạnh khi vừa bật
-
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả
Công nghệ Inverter của máy lạnh Panasonic sẽ giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho thiết bị nhờ cách thay đổi tốc độ quay của máy nén theo sự thay đổi nhiệt độ. Điều này giúp giảm thiểu sự giao động nhiệt độ và để người dùng có thể thoải mái tận hưởng không khí mát mẻ, thoải mái nhất.
Độ bền của dàn nóng máy lạnh Panasonic
Điều hòa không khí của Panasonic cũng sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp quốc tế cao nhất. Vì thế, dù trong điều kiện môi trường khác nghiệt như thế nào, Máy Lạnh PANASONIC Inverter 2HP CU/CS-XU18UKH-8 cũng sẽ bền bỉ theo thời gian.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Panasonic 18.000 BTU CU/CS XU18UKH-8
Model (50Hz) | Khối Trong Nhà | CS-XU18UKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-XU18UKH-8 | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 5.0 [0.84-5.0] |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 17,530 (3,860-17,550) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 7.65 | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 17.37 (9.71-17.85) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 5.33 (3.73-5.18) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 9.5 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 1750 (225-1750) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2 |
Pt/ giờ | 6.2 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 18.0 (355) |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 45.7 (940) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 36/26/23 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 47 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290x799x197 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511x650x230 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 8 (18) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 (44) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 01-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 9.52 | |
Ống ga (inch) | 03-Aug | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 |