Sale!
Máy lạnh Reetech RT12-BK-BT/RC12-BK-BT
-
Công suất: 1.5HP ( 1.5 ngựa )
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Bảo hành: 2 năm máy nén 5 năm
Giá: 6,290,000₫ 8,600,000₫
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh Reetech RT/RC12
Công suất 1.5 HP lọc sạch không khí một cách nhanh chóng
Máy lạnh Reetech 1.5 HP RT12-DF-BT/RC12-DF-BT hoạt động với công suất 1.5HP giúp quá trình lọc sạch không khí nhanh chóng và hiệu quả với diện tích căn phòng từ 20-25m2. Bên cạnh đó, tính năng làm lạnh nhanh Turbo mát lạnh ngay lập tức ngay khi bắt đầu hoạt động.
Chế độ ECO tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Máy lạnh Reetech 1.5 HP RT12-DF-BT/RC12-DF-BT với chế độ ECO giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu trong quá trình sử dụng. Bạn không cần phải quá lo lắng tiêu hao điện quá nhiều khi sử dụng trong một thời gian dài. Chế độ ECO vừa tiết kiệm điện vừa giúp máy lạnh hoạt động êm ái hơn.
Thân thiện môi trường


Tiết kiệm thời gian
Tự chẩn đoán hỏng hóc


Lọc sạch không khí, diệt khuẩn
Thiết kế theo công nghệ mới

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Dàn lạnh | RT9‑DF-BT | RT12‑DF-BT | RT18‑DF-BT | RT24‑DF-BT | |
Dàn nóng | RC9‑DF-BT | RC12‑DF-BT | RC18‑DF-BT | RC24‑DF-BT | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h (kW) | 9000 (2,6) | 12000 (3,5) | 18000 (5,3) | 24000 (7,0) |
Công suất điện | kW | 0,78 | 1,10 | 1,55 | 2,08 | |
Dòng điện | A | 3,5 | 5,0 | 7,2 | 9,5 | |
CSPF | W/W | 3,41 / cấp 2 | 3,22 / cấp 1 | 3,41 / cấp 3 | 3,39 / cấp 3 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 580/450/300 | 610/505/430 | 765/648/630 | 1027/885/750 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB (A) | 39/35/32 | 39/36/33 | 41/37/34 | 44/39/35 |
Dàn nóng | dB (A) | 50 | 52 | 54 | 58 | |
Kích thước (R x C x S) |
Dàn lạnh | mm | 750×285×200 | 837×296×205 | 900×310×225 | 1082×330×233 |
Dàn nóng | mm | 660×500×240 | 730×545×285 | 800×545×315 | 825×655×310 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | Kg | 8,0 | 9,5 | 11,0 | 14,0 |
Dàn nóng | Kg | 24,0 | 26,0 | 37,0 | 46,5 | |
Đường ống | Lỏng/ga | ømm | 6,4/9,5 | 6,4/12,7 | 6,4/12,7 | 6,4/15,9 |
Môi chất lạnh | Loại/Đã nạp | Kg | R32/0,39 | R32/0,46 | R32/0,68 | R32/1,12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | 20 | 20 | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | 10 | 10 | 15 |