Máy lạnh tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1
-
Công suất: 5.5HP ( 5.5 ngựa )
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Bảo hành: 24 Tháng
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh tủ đứng MFJJ-50CRN1
Thiết kế hiện đại, sang trọng
Bề mặt của máy lạnh tủ đứng được thiết kế bằng kim loại, mã kẽm và sơn một lớp sơn chống gỉ giúp bảo vệ máy chống lại mọi thời tiết khắc nghiệt của môi trường.
Công suất làm lạnh 28.000BTU
Điều hòa tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 có công suất làm lạnh 28.000BTU phù hợp với căn phòng có diện tích từ 40m2 – 45m2.
Chế độ hút ẩm khử mùi hiệu quả
Điều hòa tủ đứng Midea được trang bị chế độ hút ẩm khử mùi làm cho không gian nhà bạn luôn thoáng mát, sạch sẽ mà vẫn giữ được nhiệt độ phòng ở mức ổn định nhờ hệ thống hút ẩm và vận hành máy độc lập.
Chế độ điều chỉnh quạt gió
Quạt gió của điều hòa tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 sẽ thổi mạnh như một cái quạt, khí lạnh sẽ lan tỏa đều khắp không gian phòng nhà bạn.
Cài đặt thời gian 24 tiếng
Chế độ cài đặt tắt mở điều hòa có thể được thực hiện cùng một lúc và được hiển thị thực hiện 24 giờ trong ngày.
Màn hình VLED
Màn hình điều hòa được thiết kế rộng hiển thị đèn LED giúp bạn dễ dàng điều khiển và có chức năng như đèn trang trí, chức năng báo lỗi thông minh giúp người dùng và nhân viên kỹ thuật dễ dàng sửa chữa và khắc phục lỗi.
Điều hòa tủ đứng Midea | MFJJ-50CRN1 | ||
Dàn lạnh | MFJJ-50CRN1(I) | ||
Dàn nóng | MFJJ-50CRN1(O) | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 380-415V, 3Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
Công suất tiêu thụ | W | 5250 | |
Công suất dòng điện | A | 8,8 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 0 |
Công suất tiêu thụ | W | 0 | |
Công suất dòng điện | A | 0 | |
COP | W/W | 0 | |
Dàn Lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Vừa/Thấp) | m3/h | 1550/0/1200 |
Độ ồn dàn Lạnh (Cao/Vừa/Thấp) | dB(A) | 52/0/46 | |
Kích Thước (W*D*H) | mm | 540x410x1825 | |
Đóng Gói (W*D*H) | mm | 1965x690x565 | |
Khối lượng Net/Gross | Kg | 50.7/66.4 | |
Dàn Nóng | Độ ồn dàn Nóng | dB(A) | 62,4 |
Kích Thước (W*D*H) | mm | 900x350x1170 | |
Đóng Gói (W*D*H) | mm | 1032x443x1370 | |
Khối lượng Net/Gross | Kg | 91.3/102.9 | |
Loại Gas | Kg | R410A/3.50 | |
Ống Đồng | Đường ống lỏng/ đường ống Gas | mm(inch) | 9.52mm/19mm |
Độ dài tối đa | m | 50 | |
Độ dài chênh lệch tối đa | m | 30 |