Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH
-
Công suất: 3HP ( 3 ngựa )
-
Xuất xứ: Malaysia
-
Bảo hành: 12 Tháng
Gọi đặt hàng & tư vấn
-
Trong thùng có : Remote , Sách hướng dẫn, Bảo hành chính hãng - kích hoạt điện tử
-
Giao hàng miễn phí tận nhà nhanh chóng - Xem thêm chính sách
-
- Máy lạnh mới 100% nguyên đai nguyên kiện . Giá trên bao gồm thuê VAT
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH
Máy lạnh Tủ Đứng Panasonic kiểu dáng hiện đại, làm sang trọng không gian nhà bạn hoặc văn phòng làm việc, được trang bị màn hình hiển thị LCD, thiết kế gọn nhẹ dễ dàng lắp đặt.
Công suất 24.000BTU
Máy lạnh Panasonic tủ đứng C28FFH đứng sẽ giúp bạn xóa tan cái nóng mùa hè với công suất 24.000BTU, làm mát không khí nhanh chóng cùng với chế độ tự động đảo gió. Phù hợp với phòng khách văn phòng khoảng 30-35m2
Chức năng khử mùi
Chức năng khử mùi giúp lọc sạch không khí và quét sạch các phần tử gây hại bám trên bề mặt vải vóc trong căn phòng, vô hiệu hóa vi khuẩn và virus bị giữ lại bên trong màng lọc, mang lại cho bạn bầu không khí trong lành.
Chế độ làm lạnh nhanh
Panasonic C28FFH có thể làm lạnh phòng nhanh hơn, cho phép đạt nhiệt độ cài đặt nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường.
Dàn tản nhiệt màu xanh
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo.
Vận hành êm ái
Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà và khối ngoài trời. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm.
Công Suất | 24600 btu/h | ||
---|---|---|---|
Nguồn Điện | 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | CS-C28FFH | ||
Dàn Nóng | CU-C28FFH | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 7.20 kW 24600 btu/h |
||
Dòng Điện | 11.90 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 2.60 kW | ||
Hiệu Suất EER | 2.76 W/W 9.46 btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 15 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 48/42 bB (A) | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 1,680 x 500 x 298 mm | |
Trọng Lượng | 35 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 53 dB (A) | |
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 795 x 900 x 320 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | 15.88 (5/8’’) mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 (3/8’’) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 3.0 – 15.0 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 21 – 43°C | |
Trọng Lượng | 55 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 10 m | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 30 g/m |